Trong bối cảnh giá nhiên liệu hóa thạch không ngừng tăng cao và áp lực giảm phát thải khí nhà kính ngày càng lớn, các doanh nghiệp sản xuất đang tích cực tìm kiếm giải pháp năng lượng thay thế. Lò hơi sinh khối (biomass) đã và đang trở thành một xu hướng nổi bật, không chỉ bởi tính thân thiện với môi trường mà còn vì hiệu quả kinh tế rõ rệt trong vận hành dài hạn.
Lò hơi sinh khối là thiết bị sử dụng các loại nguyên liệu tái tạo từ sinh học – thường là phế phẩm nông, lâm nghiệp – để đốt cháy, sinh nhiệt và tạo ra hơi nước. Hơi này được dùng để vận hành các máy móc trong nhà xưởng, gia nhiệt cho quy trình sản xuất, hoặc phục vụ cho hệ thống sưởi và điều hòa công nghiệp.
Nguồn nhiên liệu phổ biến của lò hơi biomass gồm: mùn cưa, vỏ trấu, vỏ cà phê, lõi ngô, dăm gỗ, viên nén gỗ (wood pellet), vỏ điều, bã mía... Đây đều là phế phẩm dễ thu mua với chi phí thấp và lượng cung ứng dồi dào tại Việt Nam.
Khí CO₂ phát thải từ lò hơi sinh khối về cơ bản là “carbon trung tính” – tức lượng CO₂ cây hấp thụ trong quá trình phát triển gần bằng lượng CO₂ thải ra khi bị đốt. Nhờ vậy, sử dụng sinh khối giúp giảm tác động đến biến đổi khí hậu so với đốt dầu DO, FO hay than đá.
Ngoài ra, việc tận dụng phế phẩm làm nguyên liệu đốt cũng góp phần giảm thiểu rác thải nông nghiệp và hạn chế tình trạng đốt đồng tự phát gây ô nhiễm không khí.
Giá nhiên liệu sinh khối như mùn cưa, trấu, viên nén... rẻ hơn đáng kể so với nhiên liệu hóa thạch. Tùy khu vực, chi phí có thể thấp hơn 30–60%. Hơn nữa, nguồn sinh khối tại Việt Nam rất phong phú, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chi phí vận hành lâu dài.
Nhờ được thiết kế tối ưu, các lò hơi tầng sôi hoặc lò hơi ghi xích đốt sinh khối hiện nay có hiệu suất đốt cao, tiêu hao ít nhiên liệu, dễ điều chỉnh công suất. Nhiều hệ thống còn tích hợp tự động cấp nhiên liệu, kiểm soát áp suất và nhiệt độ chính xác, giúp giảm công lao động và nâng cao độ an toàn.
Doanh nghiệp sử dụng lò hơi sinh khối dễ dàng đạt các chứng chỉ xanh như ISO 14001, LEED hoặc các tiêu chuẩn môi trường để xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ. Đây là lợi thế quan trọng khi yêu cầu về phát thải ngày càng siết chặt.
>>>Tham khảo thêm: Lò hơi ghi xích công nghiệp
Lò hơi sinh khối được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất:
Chế biến nông sản, thực phẩm: sấy khô, hấp chín, tiệt trùng.
Dệt may: cung cấp hơi cho máy nhuộm, máy sấy, ủi.
Chế biến gỗ và giấy: sấy gỗ, hấp nguyên liệu, vận hành máy móc.
Nhựa và cao su: gia nhiệt khuôn ép, lưu hóa, trộn nguyên liệu.
Hóa chất, mỹ phẩm, dược phẩm: kiểm soát nhiệt độ và môi trường sản xuất.
Đặc biệt, nhiều nhà máy tận dụng chính phế phẩm trong quá trình sản xuất làm nhiên liệu đốt cho lò hơi, tạo thành vòng tuần hoàn kín – không rác thải, không dư thừa, vừa tiết kiệm, vừa thân thiện với môi trường.
>>>Tham khảo thêm: Lò hơi tầng sôi công nghiệp
Dù mang lại nhiều lợi ích, việc đầu tư lò hơi sinh khối cần lưu ý một số điểm quan trọng:
Lựa chọn loại lò phù hợp với công suất và đặc tính nhiên liệu.
Thiết kế hệ thống cấp nhiên liệu, xử lý tro và khí thải đạt chuẩn.
Đảm bảo có nguồn cung sinh khối ổn định, sạch và có độ ẩm thấp.
Tuân thủ kiểm định kỹ thuật và đào tạo nhân sự vận hành.
Một đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp khảo sát, thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống lò hơi phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
Trong thời đại mà hiệu quả vận hành và trách nhiệm môi trường được đặt lên hàng đầu, lò hơi sinh khối chính là chìa khóa để doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí nhiên liệu, vừa giảm phát thải và nâng cao hình ảnh thương hiệu. Với tiềm năng ứng dụng rộng rãi và nguồn nhiên liệu dồi dào tại Việt Nam, xu hướng chuyển đổi sang năng lượng sạch từ sinh khối đang ngày càng được các nhà máy quan tâm và đầu tư.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lò hơi sinh khối hiệu quả, an toàn và bền vững, hãy liên hệ ngay với GreenBoiler – đơn vị chuyên tư vấn, thiết kế và lắp đặt lò hơi sinh khối hàng đầu tại Việt Nam. Tham khảo chi tiết tại: http://greenboiler.vn
Ngành công nghiệp cao su – nhựa đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng nguyên vật liệu cho hàng loạt lĩnh vực từ ô tô, điện tử, y tế, đến đồ gia dụng. Trong quá trình sản xuất, nhiệt là yếu tố bắt buộc để định hình, lưu hóa, làm mềm, sấy khô và nhiều công đoạn khác. Lò hơi trở thành thiết bị không thể thiếu để tạo ra nguồn nhiệt ổn định, hiệu quả và kinh tế.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp trong ngành đang chuyển hướng sang sử dụng hệ thống lò hơi đốt sinh khối nhằm giảm chi phí nhiên liệu, hạn chế tác động môi trường và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Trong ngành cao su, đặc biệt là cao su thiên nhiên, các công đoạn chế biến đều yêu cầu nhiệt lượng lớn:
Gia nhiệt nước trong bể ngâm mủ: để ổn định chất lượng mủ, chống đông và đảm bảo độ sạch.
Sấy mủ tờ và cao su khối: dùng hơi nước nóng để làm khô sản phẩm trong buồng sấy.
Lưu hóa cao su: công đoạn sử dụng nhiệt cao để thay đổi cấu trúc phân tử cao su, giúp vật liệu có độ đàn hồi và bền hơn.
Gia nhiệt khuôn và bồn trộn: để định hình các sản phẩm từ cao su như lốp xe, dây curoa, đệm cao su kỹ thuật.
Sử dụng lò hơi giúp quá trình cấp nhiệt diễn ra nhanh chóng, đồng đều và tiết kiệm năng lượng hơn nhiều so với các phương pháp đốt trực tiếp hoặc điện trở.
Ngành nhựa hiện đại sử dụng hơi nóng không chỉ để nấu chảy nhựa nguyên sinh mà còn cho các quá trình như:
Gia nhiệt khuôn ép nhựa, máy đùn: giữ nhiệt ổn định giúp sản phẩm không bị biến dạng, tăng độ chính xác khi ép.
Tiền gia nhiệt hạt nhựa trước khi đưa vào khuôn.
Sấy khô hạt nhựa hoặc sản phẩm sau định hình.
Hỗ trợ điều hòa nhiệt độ môi trường trong khu vực sản xuất kín.
Đặc biệt, các xưởng sản xuất nhựa tái chế càng cần nguồn nhiệt ổn định để nấu lại nguyên liệu mà không làm biến tính nhựa.
Đứng trước áp lực giảm chi phí vận hành và xu hướng xanh hóa sản xuất, nhiều nhà máy đã lựa chọn hệ thống lò hơi đốt sinh khối thay thế cho lò đốt dầu truyền thống. Những lợi ích tiêu biểu bao gồm:
Sinh khối như mùn cưa, vỏ điều, trấu ép… có giá thành rẻ hơn dầu DO, FO rất nhiều. Nguồn cung dồi dào từ ngành nông – lâm nghiệp cũng giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát chi phí.
Đốt sinh khối giúp hạn chế CO2, NOx, SOx so với nhiên liệu hóa thạch. Đây là yếu tố quan trọng nếu doanh nghiệp hướng đến chứng nhận môi trường hoặc xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
Lò hơi tầng sôi đốt sinh khối có thể dễ dàng điều chỉnh công suất theo nhu cầu thực tế, đồng thời dễ tháo lắp bảo trì các bộ phận như buồng đốt, đường ống, bộ tách tro.
Hệ thống cấp liệu tự động, kiểm soát áp suất, xả đáy, ngắt nhiệt giúp giảm tải cho nhân sự vận hành và nâng cao độ an toàn.
Bên cạnh lò hơi mới, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể chọn giải pháp mua bán lò hơi cũ giá rẻ, đặc biệt là các dòng lò hơi tầng sôi còn tốt, được kiểm định lại và cải tạo đúng chuẩn. Với chi phí thấp hơn từ 30–50% so với lò mới, đây là lựa chọn phù hợp để đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Tuy nhiên, cần lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có khả năng tư vấn, kiểm tra và lắp đặt theo đúng tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.
Trong ngành cao su – nhựa, nơi nhiệt là yếu tố cốt lõi, việc đầu tư một hệ thống lò hơi hiện đại, tiết kiệm và an toàn không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường. Đặc biệt, hệ thống lò hơi đốt sinh khối là giải pháp bền vững, phù hợp xu thế chuyển đổi xanh trong công nghiệp.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn linh hoạt giữa lò mới và giải pháp mua bán lò hơi cũ giá rẻ, tùy theo quy mô và ngân sách. Để được tư vấn thiết kế, cung cấp và lắp đặt hệ thống lò hơi chuyên biệt cho ngành cao su – nhựa, hãy liên hệ GreenBoiler – đơn vị uy tín nhiều năm trong lĩnh vực cơ nhiệt tại Việt Nam.
Tham khảo thêm tại: http://greenboiler.vn
Lò hơi là thiết bị chịu áp lực cao, thường xuyên hoạt động ở nhiệt độ và áp suất lớn, có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng nếu xảy ra sự cố. Vì vậy, việc kiểm định lò hơi định kỳ là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động, thiết bị và môi trường xung quanh.
Không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, kiểm định định kỳ còn giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn, giảm thiểu rủi ro vận hành, tăng tuổi thọ thiết bị và tối ưu hiệu suất sản xuất. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình kiểm định lò hơi theo đúng tiêu chuẩn hiện hành.
Theo Thông tư 36/2019/TT-BLĐTBXH và QCVN 01:2020/BLĐTBXH, tất cả các loại nồi hơi công nghiệp (lò hơi) đều phải được kiểm định kỹ thuật an toàn trước khi đưa vào sử dụng, định kỳ và đột xuất khi có dấu hiệu bất thường.
Mục đích của việc kiểm định:
Đảm bảo thiết bị vận hành trong giới hạn kỹ thuật cho phép.
Ngăn chặn kịp thời nguy cơ nổ, cháy, rò rỉ hoặc hư hỏng.
Tuân thủ pháp luật, tránh bị xử phạt khi thanh tra lao động.
Là cơ sở để đơn vị bảo hiểm chấp nhận cấp bảo hiểm cháy nổ.
Đánh giá tình trạng thiết bị để quyết định sửa chữa lò hơi hoặc thay thế khi cần.
Tùy theo loại thiết bị và tình trạng sử dụng, thời hạn kiểm định sẽ khác nhau. Cụ thể:
Lần đầu: Trước khi đưa vào sử dụng lần đầu tiên.
Định kỳ: Thường là 3 năm/lần đối với lò hơi còn tốt và sử dụng đúng chuẩn.
Giảm còn 1 năm/lần nếu lò hơi đã cũ, có dấu hiệu xuống cấp hoặc hoạt động ở môi trường đặc biệt.
Kiểm định bất thường: Khi có thay đổi kết cấu, sửa chữa lớn, hoặc xảy ra sự cố.
Nếu quá thời hạn mà không kiểm định, lò hơi không được phép vận hành.
Quy trình kiểm định thường được thực hiện bởi đơn vị được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp phép. Các bước gồm:
Bản vẽ thiết kế, thông số kỹ thuật, phiếu kiểm tra vật liệu, chứng nhận xuất xưởng.
Hồ sơ kiểm định lần trước, biên bản sửa chữa (nếu có).
Nhật ký vận hành và bảo trì thiết bị.
Tình trạng thân lò, van an toàn, đồng hồ áp suất, bộ cấp nước, kính thủy, đường ống.
Kiểm tra sự ăn mòn, nứt, rò rỉ, gỉ sét hoặc kết cấu bất thường.
Đánh giá lớp cách nhiệt, hệ thống thoát nước, an toàn điện.
Tháo nắp, vệ sinh sạch phần buồng đốt, ống nước, ống lửa.
Kiểm tra tình trạng cáu cặn, nứt ống, mòn mỏng vách lò, cánh tản nhiệt.
Thực hiện siêu âm độ dày nếu cần.
Đóng tất cả van và thực hiện bơm nước vào lò hơi.
Tăng áp lực lên gấp 1.5 lần áp suất làm việc trong thời gian tối thiểu 5 phút.
Quan sát xem có hiện tượng rò rỉ, biến dạng, giảm áp bất thường hay không.
Khởi động thiết bị và theo dõi hệ thống cấp nước, cấp nhiệt, điều áp, xả nước và bẫy hơi.
Đảm bảo các thiết bị như van an toàn, còi báo động, van xả đáy hoạt động chính xác.
Đo áp suất, nhiệt độ, chất lượng hơi đầu ra theo đúng thông số thiết kế.
Nếu thiết bị đạt yêu cầu, đơn vị kiểm định sẽ cấp Chứng nhận kiểm định kỹ thuật an toàn có hiệu lực trong thời hạn quy định. Nếu không đạt, sẽ có biên bản nêu rõ lý do và khuyến nghị sửa chữa, cải tạo hoặc thay thế.
Chỉ thực hiện kiểm định tại các đơn vị được cấp phép hợp pháp.
Không được vận hành lò hơi khi đã hết hạn kiểm định.
Chuẩn bị sẵn đội ngũ kỹ thuật viên hỗ trợ tháo mở, thử tải và vệ sinh thiết bị.
Đối với lò hơi cũ, nên kết hợp kiểm định với dịch vụ sửa chữa lò hơi chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Trong trường hợp không tiếp tục sử dụng, có thể xem xét phương án mua bán lò hơi cũ để thu hồi giá trị đầu tư.
Kiểm định lò hơi định kỳ không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là giải pháp hiệu quả để bảo vệ con người, tài sản và nâng cao hiệu quả vận hành. Việc thực hiện đúng quy trình kiểm định giúp doanh nghiệp tránh rủi ro, đồng thời có cơ sở kỹ thuật rõ ràng để sửa chữa lò hơi khi cần hoặc lên kế hoạch bảo trì, cải tạo phù hợp.
Nếu bạn cần kiểm định, tư vấn kỹ thuật, mua bán lò hơi cũ hoặc bảo dưỡng hệ thống nồi hơi cho nhà máy, hãy liên hệ với đơn vị chuyên nghiệp và uy tín như Công ty TNHH Cơ Nhiệt GreenBoiler để được hỗ trợ trọn gói.
Lò hơi là thiết bị áp lực có vai trò trọng yếu trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dệt may, hóa chất, chế biến gỗ… Tuy nhiên, đi kèm với công năng lớn là tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được thiết kế, lắp đặt và vận hành đúng kỹ thuật. Để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, cả Việt Nam và các tổ chức quốc tế đã ban hành hệ thống tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn lò hơi. Nắm rõ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, hạn chế tai nạn mà còn đáp ứng các yêu cầu pháp lý bắt buộc.
Lò hơi làm việc ở áp suất và nhiệt độ cao, chứa một lượng lớn năng lượng tiềm tàng. Nếu có sự cố như rò rỉ, nổ hơi, mất kiểm soát nhiệt độ hoặc áp suất, hậu quả có thể nghiêm trọng, gây thương vong, hư hại tài sản và gián đoạn sản xuất. Chính vì vậy, các tiêu chuẩn được xây dựng nhằm:
Đảm bảo an toàn cho người vận hành và khu vực xung quanh.
Tăng tuổi thọ và độ bền của thiết bị.
Tuân thủ các yêu cầu pháp lý và bảo hiểm.
Nâng cao hiệu suất và giảm chi phí bảo trì.
Tại Việt Nam, các quy định liên quan đến lò hơi được quản lý bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cùng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Một số tiêu chuẩn nổi bật bao gồm:
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đối với nồi hơi và thiết bị áp lực. Quy chuẩn này quy định về:
Yêu cầu trong thiết kế, chế tạo, thử nghiệm.
Điều kiện lắp đặt và kiểm định ban đầu.
Vận hành, bảo dưỡng và kiểm định định kỳ.
Đây là tiêu chuẩn cơ sở cho việc chế tạo lò hơi tại Việt Nam. Bao gồm:
Kết cấu thân lò, buồng đốt, ống dẫn hơi.
Vật liệu chế tạo, hàn, kiểm tra không phá hủy.
Các trang bị an toàn bắt buộc như van an toàn, đồng hồ áp suất, kính thủy, thiết bị cảnh báo mức nước.
Quy định về kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị áp lực, trong đó có lò hơi. Thời hạn kiểm định định kỳ tùy theo tuổi thọ và tình trạng vận hành của thiết bị.
Ngoài ra, còn có các quy định liên quan đến chứng chỉ vận hành, yêu cầu bắt buộc đối với người điều khiển lò hơi, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nặng.
>>>Xem thêm: lò hơi đốt than
Tùy theo thị trường xuất khẩu hoặc yêu cầu của khách hàng, doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng thêm các tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao uy tín và chất lượng. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
Đây là bộ tiêu chuẩn được công nhận toàn cầu về thiết kế, chế tạo và kiểm định lò hơi, do Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) ban hành. Bộ tiêu chuẩn này:
Áp dụng cho nồi hơi nước, hơi bão hòa và hơi quá nhiệt.
Đòi hỏi kiểm tra không phá hủy (NDT), hàn theo chuẩn ASME, có chứng chỉ dấu đóng “S” hoặc “U”.
Thường được yêu cầu trong các dự án FDI, nhà máy xuất khẩu.
Hai bộ tiêu chuẩn này quy định kỹ thuật cho lò hơi ống nước và ống lửa, bao gồm cả yêu cầu thiết kế, tính toán cơ học và kiểm tra áp suất.
Tiêu chuẩn quốc tế chung do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, thiết lập yêu cầu an toàn cho tất cả các loại nồi hơi, phù hợp với cả thiết kế mới và thiết bị đang sử dụng.
>>>Xem thêm: Nồi hơi tầng sôi
Không thay thế vật liệu, phụ kiện lò hơi bằng hàng không rõ nguồn gốc.
Phải có đầy đủ bản vẽ, sổ tay hướng dẫn và hồ sơ kỹ thuật khi chế tạo, lắp đặt.
Không được vận hành khi chưa kiểm định hoặc đã quá hạn kiểm định.
Nhân viên vận hành phải có chứng chỉ theo quy định và được huấn luyện định kỳ.
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là yếu tố sống còn trong môi trường sản xuất ngày càng cạnh tranh và yêu cầu cao về an toàn lao động.
Lò hơi là thiết bị áp lực cao, có thể gây rủi ro nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn lò hơi của Việt Nam và quốc tế là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo vận hành hiệu quả, bền vững và an toàn cho con người lẫn tài sản.
Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn, thiết kế, hoặc kiểm định hệ thống lò hơi theo đúng tiêu chuẩn, hãy liên hệ với Công ty TNHH Cơ Nhiệt GreenBoiler – đơn vị chuyên cung cấp giải pháp trọn gói, đảm bảo kỹ thuật và tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định về an toàn.
Khi nhắc đến ngành dịch vụ nhà hàng – khách sạn, nhiều người chỉ nghĩ đến nghề đầu bếp hay nhân viên phục vụ. Tuy nhiên, bên trong hệ sinh thái đó còn có một “mũi nhọn” kinh doanh cực kỳ tiềm năng: F&B. Đây là một trong những lĩnh vực đang thu hút đông đảo giới trẻ nhờ sự phát triển mạnh mẽ của thị trường ẩm thực, cà phê, nhà hàng và chuỗi đồ uống tại Việt Nam.
Vậy F&B là ngành gì? Học ngành này ra làm gì? Lộ trình phát triển nghề nghiệp ra sao? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành F&B và vì sao đây là một lựa chọn đáng đầu tư trong tương lai.
F&B là viết tắt của cụm từ Food and Beverage, dịch ra tiếng Việt là Ẩm thực và Đồ uống. Trong ngành nhà hàng – khách sạn, F&B là bộ phận phụ trách toàn bộ hoạt động cung cấp thực phẩm và đồ uống cho khách hàng, từ việc lên thực đơn, chế biến, phục vụ đến quản lý nhân sự và doanh thu của nhà hàng hoặc quầy bar.
Tuy nhiên, F&B là ngành gì không chỉ đơn giản là học nấu ăn hay phục vụ bàn. Đây là một lĩnh vực kết hợp giữa kỹ năng vận hành, tư duy kinh doanh, dịch vụ khách hàng và xu hướng ẩm thực hiện đại. Ngành F&B hiện nay rất đa dạng, bao gồm:
Nhà hàng (restaurant)
Quán cà phê, trà sữa (café chain)
Quầy bar, lounge
Tiệm bánh, mô hình bếp tại gia
Quầy F&B trong khách sạn, resort, sân bay, rạp chiếu phim
Sinh viên theo học ngành F&B sẽ được đào tạo toàn diện từ kỹ năng chế biến món ăn, phục vụ khách, quản lý nguyên vật liệu, đến xây dựng thực đơn, kiểm soát chi phí và lập kế hoạch kinh doanh cho nhà hàng.
Nhiều bạn trẻ hiện nay có định hướng làm việc trong môi trường quốc tế, nhưng không phải ai cũng đủ điều kiện tài chính để đi du học nước ngoài. Vì vậy, mô hình du học tại chỗ đang trở thành giải pháp lý tưởng cho sinh viên đam mê ngành F&B.
“Du học tại chỗ” là hình thức học các chương trình quốc tế được giảng dạy hoàn toàn tại Việt Nam, bằng tiếng Anh hoặc song ngữ, với giáo trình từ các trường đại học nước ngoài. Sinh viên vẫn được cấp bằng quốc tế, cơ hội thực tập tại doanh nghiệp nước ngoài và có thể chuyển tiếp sang các trường đối tác nếu có nhu cầu.
Lợi ích khi chọn du học tại chỗ ngành F&B:
Tiết kiệm chi phí: chỉ bằng 30–50% chi phí du học truyền thống.
Chất lượng đào tạo quốc tế: giảng viên nước ngoài, giáo trình chuẩn châu Âu hoặc Úc.
Cơ hội thực tập thực tế tại khách sạn – nhà hàng lớn tại Việt Nam.
Tăng cường tiếng Anh chuyên ngành và kỹ năng nghề nghiệp từ sớm.
Mạng lưới kết nối rộng mở trong ngành dịch vụ F&B tại Việt Nam và quốc tế.
Tại các cơ sở đào tạo uy tín, sinh viên không chỉ được học trong lớp mà còn có cơ hội trải nghiệm môi trường mô phỏng bếp – bar thực tế, tham gia cuộc thi nấu ăn, tổ chức sự kiện ẩm thực và thực tập tại các chuỗi nhà hàng, khách sạn tiêu chuẩn quốc tế.
Ngành F&B có thể nói là "đa dạng nghề, rộng ngả đường", phù hợp với nhiều sở thích và thế mạnh khác nhau của người học. Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể đảm nhận các vị trí như:
Nhân viên/Quản lý nhà hàng, quán cà phê, bar
Đầu bếp, bếp trưởng, chuyên gia pha chế (barista, bartender)
Quản lý thực đơn, kiểm soát chi phí nguyên liệu (food cost control)
Chuyên viên setup mô hình F&B mới
Chuyên viên marketing ẩm thực, truyền thông thương hiệu F&B
Tư vấn phát triển chuỗi nhà hàng – quán ăn
Chủ quán cà phê, nhà hàng khởi nghiệp riêng
Ngoài ra, nếu tiếp tục học lên hoặc có thêm kỹ năng quản trị, bạn hoàn toàn có thể trở thành giám đốc vận hành, giám đốc F&B trong chuỗi khách sạn, resort cao cấp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tập ngành F&B bài bản, định hướng thực hành, giảng dạy bằng giáo trình quốc tế và có liên kết doanh nghiệp thực tế, Pegasus International College chính là lựa chọn đáng cân nhắc.
Với chương trình đào tạo theo chuẩn Úc, Pegasus cung cấp:
Lộ trình học 2–3 năm tích hợp lý thuyết và thực hành.
Cơ hội thực tập tại các khách sạn 4–5 sao, nhà hàng chuẩn quốc tế.
Đội ngũ giảng viên là đầu bếp, quản lý F&B chuyên nghiệp.
Mô hình học “du học tại chỗ” với bằng cấp quốc tế.
Hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp mô hình F&B nhỏ hoặc phát triển nghề nghiệp lâu dài.
F&B không còn là ngành học "phụ" như nhiều người từng nghĩ, mà đang trở thành “mảnh đất vàng” cho những ai yêu thích ẩm thực, sáng tạo và làm việc trong môi trường năng động. Việc hiểu rõ f&b là ngành gì, nắm bắt xu hướng học tập hiện đại như du học tại chỗ và chọn đúng môi trường đào tạo sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong ngành nghề này.